Hội nghị khách hàng tiếng Anh là gì? Đây là hoạt động sự kiện được diễn ra vào giữa năm hoặc gần cuối năm của một doanh nghiệp. Và chắc hẳn nhiều người chưa biết đến thuật ngữ này. Vì vậy, bài viết dưới đây chúng tôi xin được chia sẻ đến bạn một số thuật ngữ tiếng Anh về hội nghị khách hàng.
Tư vấn chương trình sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0372.667.666
Hội nghị khách hàng tiếng Anh là gì?
Hội nghị khách hàng tiếng Anh là Customer Conference. Đây là sự kiện quan trọng được tổ chức bởi doanh nghiệp nhằm giao lưu, tri ân và thu hút khách hàng. Đây là cơ hội để doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới, cập nhật thông tin hoạt động. Đồng thời, tăng cường gắn kết và xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng. Hội nghị thường diễn ra vào giữa hoặc cuối năm với các hoạt động như phát biểu khai mạc, trình bày sản phẩm mới, gala dinner. Đây là sự kiện quan trọng góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh và nâng cao vị thế thương hiệu của doanh nghiệp.
Thuật ngữ tiếng Anh về hội nghị khách hàng
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Nghĩa tiếng việt |
1 | Customer Conference | Hội nghị khách hàng |
2 | Client Conference | Hội nghị khách hàng |
3 | Annual Conference | Hội nghị người dùng |
4 | Annual Customer Conference | Hội nghị khách hàng thường niên |
5 | Keynote Speech | Diễn văn khai mạc |
6 | Panel Discussion | Thảo luận chuyên đề |
7 | Attendee | Người tham dự |
8 | Speaker | Diễn giả |
9 | Sponsor | Nhà tài trợ |
10 | Attendee | Người tham dự |
11 | Speaker | Diễn giả |
12 | Sponsor | Nhà tài trợ |
13 | Organizer | Ban tổ chức |
14 | Budget | Ngân sách |
15 | Audio/Visual | Âm thanh/Hình ảnh |
16 | Catering | Dịch vụ ăn uống |
17 | Registration: | Đăng ký |
18 | Networking Event | Hoạt động giao lưu |
19 | Q&A Session | Phiên hỏi đáp |
20 | Pre-conference | Hoạt động trước hội nghị |
21 | Post-conference | Hoạt động sau hội nghị |
22 | Virtual Conference | Hội nghị trực tuyến |
23 | Guest Speaker | Diễn giả khách mời |
24 | Handout | Tài liệu phát tay |
25 | Presentation | Bài thuyết trình |
26 | Breakout session | Phiên thảo luận nhóm nhỏ |
27 | Closing ceremony | Lễ bế mạc |
28 | Post-conference survey | Khảo sát sau hội nghị |
29 | Opening Ceremony | Lễ khai mạc |
30 | Business Performance Report | Báo cáo kết quả kinh doanh |
31 | PG | Nữ tiếp thị |
32 | Translator | Phiên dịch viên |
33 | Master of the Ceremonies | Người dẫn chương trình |
34 | Backstage | Hậu trường: |
35 | Checklist | Danh sách kiểm tra |
36 | Concept | Ý tưởng |
37 | Rehearsal | Diễn tập |
38 | Door gift | Quà tặng tri ân |
39 | Target audience | Đối tượng mục tiêu |
40 | Event Manager | Quản lý sự kiện |
Qua bài viết, LuxTour chia sẻ đến bạn một số thuật ngữ tiến anh trong hội nghị khách hàng. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về các thuật ngữ trong tổ chức hội nghị. Qua đó, có nhiều kiến thức bổ ích về tổ chức hội nghị khách hàng. Nếu bạn còn mắc thắc, cũng như cần tư vấn tổ chức hội nghị khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn chi tiết nhé!
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0372.667.666
Email: info@luxtour.com.vn
Website: https://luxtour.com.vn
Địa chỉ: 203 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tôi là Nguyễn Công Thành – một chuyên gia với 7 năm kinh nghiệm trong ngành tổ chức sự kiện. Tôi có sự hiểu biết sâu sắc và kỹ năng chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm: Event Planner, Đạo diễn sân khấu, Điều Hành Sự Kiện, MC Team building – Event, MC Huấn luyện doanh nghiệp. Với kinh nghiệm thực tế, tôi đã từng tham gia và tổ chức nhiều loại hình sự kiện khác nhau từ hội thảo doanh nghiệp, sự kiện văn hóa nghệ thuật cho đến các chương trình gala, team building. Tôi tự hào về khả năng giao tiếp, tương tác tốt với khách hàng, đồng thời luôn nỗ lực để mang lại trải nghiệm đáng nhớ, chạm tới cảm xúc khách hàng qua mỗi sự kiện. Hy vọng rằng những chia sẻ của tôi đã mang đến những góc nhìn mới lạ và hữu ích cho bạn đọc về sự kiện – team building.