Hội thảo tiếng Anh là gì? Từ vựng về tổ chức hội thảo  

Rate this post

Hội thảo tiếng Anh là gì? Đây là chương trình phổ biến và khá là là quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên, thực tế là không phải ai cũng biết thuật ngữ tiếng anh của hội nghị. Chính vì vậy, bài viết này LuxTour giải thích cho bạn về hội thảo tiếng anh là gì? Đồng thời chia sẻ một số từ vựng chuyên ngành có liên quan đến hội thảo. 

Tư vấn chương trình sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0372.667.666

Hội thảo tiếng Anh là gì?

Hội thảo là một sự kiện tập trung chia sẻ kiến thức, thảo luận và trao đổi về một chủ đề cụ thể. Đây là nơi các cá nhân cùng quan tâm có thể gặp gỡ, trình bày ý tưởng, đặt câu hỏi và tranh luận,.. 

Vậy hội thảo tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, hội thảo thường được dịch là “Seminar” hoăc “Workshop”. Tuy tiên, hai từ này có sự phân biệt rõ ràng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Đối với Seminar là tập trung vào việc tìm hiểu và thảo luận về chủ đề cụ thể hoặc chủ đề phụ. Diễn giả thường là chuyên gia trong lĩnh vực, chia sẻ kiến thức và quan điểm của họ. Còn với Workshop thì thiên về thực hành và trải nghiệm. Tham gia workshop, có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế dưới sự hướng dẫn của người giảng hoặc chuyên gia. 

Cả hai loại hình hội thảo đều có giá trị và mục đích riêng. Lựa chọn tổ chức seminar hay workshop phụ thuộc vào mục tiêu, nội dung và đối tượng tham dự.

Hội thảo tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, hội thảo thường được dịch là “Seminar” hoăc “Workshop”
Hội thảo tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, hội thảo thường được dịch là “Seminar” hoăc “Workshop”

Từ vựng về tổ chức hội thảo trong tiếng Anh 

1. Từ vựng về tổ chức hội thảo tiếng Anh

STTTừ vựng tổ chức hội thảo tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1WorkshopCuộc thảo luận
2SeminarHội thảo chuyên sâu
3SymposiumHội thảo học thuật
4Keynote speakerDiễn giả chính
5ModeratorNgười điều phối
6PanelistDiễn giả trong buổi thảo luận
7AudienceKhán giả
8Q&A sessionPhiên hỏi đáp
9Audio/visual equipmentThiết bị âm thanh/hình ảnh
10Presentation materialsTài liệu thuyết trình
11BackgroundPhông nền
12Breakout sessionPhiên thảo luận nhóm nhỏ
13Conference roomPhòng hội thảo
14Promote the eventQuảng bá hội thảo
15Send out invitationsGửi thư mời
16Break timesThời gian giải lao
17VenueĐịa điểm tổ chức
18Banquet hall:Phòng tiệc
19AuditoriumHội trường
20Networking eventHoạt động giao lưu
Từ vựng tổ chức hội thảo tiếng Anh
Từ vựng tổ chức hội thảo tiếng Anh

2. Từ vựng về hội thảo khoa học tiếng Anh

STTTừ vựng hội thảo khoa học tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Academic conferenceHội thảo khoa học
2PanelistThành viên ban thảo luận
3DisseminationPhổ biến khoa học
4InterdisciplinaryLiên ngành
5Oral presentationTrình bày trực tiếp
6Research paperBài báo khoa học
7Scientific communityCộng đồng khoa học
8Theoretical frameworkKhung lý thuyết
9CitationTrích dẫn
10ReferenceTài liệu tham khảo
11Panel discussionBản thảo chuyên đề
12Organizing committeeBan tổ chức
13SponsorshipNhà tài trợ
14Scientific committeeỦy ban khoa học
15Technical supportHỗ trợ kỹ thuật
16Authorác giả bài báo khoa học
17Certificate of attendanceGiấy chứng nhận tham dự
18Conference themeChủ đề chính của hội thảo
19ScheduleLịch trình chi tiết của hội thảo
20Dissemination of researchChia sẻ kết quả nghiên cứu
Từ vựng hội thảo khoa học tiếng Anh
Từ vựng hội thảo khoa học tiếng Anh

3. Từ vựng về hội thảo trực tuyến tiếng Anh 

STTTừ vựng hội thảo trực tuyến tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1WebinarHội thảo trực tuyến
2Webinar platform:Nền tảng hội thảo trực tuyến
3Streaming softwarePhần mềm phát trực tuyến
4Webinar recordingGhi hình hội thảo trực tuyến
5Webinar analyticsPhân tích hội thảo trực tuyến
6Webinar securityBảo mật hội thảo trực tuyến
7Paid webinarHội thảo trực tuyến trả phí
8Hybrid webinarHội thảo trực tuyến kết hợp trực tiếp
9Webinar registrationĐăng ký hội thảo trực tuyến
10Webinar planningLập kế hoạch hội thảo trực tuyến
11On-demand webinarHội thảo trực tuyến theo yêu cầu
12Webcasting softwarePhần mềm phát sóng trực tuyến
13Webinar technical supportHỗ trợ kỹ thuật cho hội thảo trực tuyến
14Webinar setupThiết lập hội thảo trực tuyến
15Webinar pollingKhảo sát trong hội thảo trực tuyến
16Webinar feedbackPhản hồi về hội thảo trực tuyến
17Webinar screen sharingChia sẻ màn hình trong hội thảo trực tuyến
18Webinar topicChủ đề hội thảo trực tuyến
19Webinar promotionQuảng bá hội thảo trực tuyến
20Webinar troubleshootingXử lý sự cố hội thảo trực tuyến
Từ vựng hội thảo trực tuyến tiếng Anh
Từ vựng hội thảo trực tuyến tiếng Anh

Bài viết này, LuxTour giúp bạn trả lời câu hỏi hội thảo tiếng Anh là gì. Đồng thời chia sẻ các từ vựng về hội thảo tiếng anh ý nghĩa. Hy vọng với những thông tin này, giúp bạn hiểu hơn về chương trình hội thảo. Và áp dụng vào chương trình hội thảo của tổ chức một cách suôn sẻ. Bên cạnh đó, bạn đang cần tìm đơn vị tổ chức hội thảo, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. 

Thông tin liên hệ:

Hotline: 0372.667.666

Email: info@luxtour.com.vn 

Website: https://luxtour.com.vn 

Địa chỉ: 203 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội

Banner Tour Team building

Gọi ngay để được tư vấn

Hoặc gửi yêu cầu tư vấn

    Luxtour sẽ liên hệ với bạn

    Đăng ký tư vấn

      Tư vấn ngay 0372.667.666